Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Phổ Biến Trong Thủy Hải Sản 2025
Thủy Sản Work - Khám phá bộ từ vựng thiết yếu trong ngành nuôi trồng và khai thác thủy sản.
![]() |
Dưới đây là phân tích sâu hơn về một số thuật ngữ quan trọng trong danh sách bạn cung cấp, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng... |
1. Sinh học và Sinh sản
- Anabolism (sự đồng hóa): Quá trình sinh học tổng hợp các phân tử phức tạp từ các đơn vị nhỏ hơn, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng của thủy sản từ thức ăn.
- Anadromous (ngược sông để đẻ trứng): Chỉ loài cá biển (như cá hồi) di cư vào nước ngọt để sinh sản, đảm bảo môi trường an toàn cho trứng và cá con.
- Androgen (hormone sinh dục đực): Hormone chủ yếu là testosterone, quan trọng cho sự phát triển giới tính nam và sản xuất tinh trùng. Được ứng dụng để kiểm soát giới tính cá trong nuôi trồng.
- Anoxia/Anoxaemia (sự thiếu ôxy huyết): Tình trạng môi trường nước thiếu hụt ôxy hòa tan nghiêm trọng, có thể gây chết cá hàng loạt.
- Berried (có trứng, ôm trứng) và Berry (trứng): Dùng để chỉ tình trạng con cái đang mang trứng, đặc biệt với tôm, cua, giúp quản lý đàn bố mẹ.
- Breeder (cá thể bố mẹ), Broodstock (đàn giống, đàn bố mẹ), Brood fish (cá bố mẹ): Đều là những cá thể trưởng thành được chọn lọc để sinh sản, tạo ra thế hệ con giống chất lượng.
- Breeding cycle (chu kỳ sinh sản): Khoảng thời gian hoàn chỉnh giữa hai lần sinh sản của một loài, quan trọng cho kế hoạch sản xuất giống.
- Artificial propagation (sinh sản nhân tạo): Kỹ thuật can thiệp của con người để kích thích và kiểm soát sinh sản thủy sản, như kích thích hormone và thụ tinh nhân tạo.
- Cannibalism (ăn thịt đồng loại): Hiện tượng động vật thủy sản ăn thịt cá thể cùng loài, gây hao hụt cao trong ương nuôi con giống.
- Crossbreeding (lai giống): Kỹ thuật kết hợp hai cá thể khác dòng/loài để tạo con lai có đặc tính mong muốn (tăng trưởng nhanh, kháng bệnh).
- Cryopreservation (bảo quản tinh): Kỹ thuật đông lạnh và bảo quản tinh trùng ở nhiệt độ thấp để duy trì khả năng thụ tinh, hỗ trợ bảo tồn gen.
- Diadromous (cá di cư nước mặn - nước ngọt): Thuật ngữ chung cho cá di cư giữa nước mặn và nước ngọt để sinh sản.
- Fecundity (sức sinh sản): Số lượng trứng hoặc con non mà một cá thể cái có thể sản xuất trong một mùa, chỉ số quan trọng đánh giá tiềm năng sinh sản.
- Feminization (chuyển thành con cái): Kỹ thuật thay đổi giới tính từ đực sang cái, thường dùng để tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng (ví dụ cá rô phi).
2. Môi trường và Hệ thống Nuôi
- Aquaculture milieu (môi trường nuôi trồng thủy sản): Tổng thể các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học xung quanh vật nuôi, quyết định sức khỏe và sự phát triển.
- Confined aquifer (tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định) và Unconfined/free aquifer (tầng ngậm nước tự do): Các loại tầng ngậm nước liên quan đến nguồn nước ngầm, quan trọng cho việc đánh giá khả năng khai thác nước.
- Back flushing (rửa sạch bằng tia nước ngược) và Backwash (nước xoáy ngược): Quá trình làm sạch bộ lọc nước bằng cách đảo ngược dòng chảy, duy trì chất lượng nước trong hệ thống tuần hoàn.
- Benthos (sinh vật đáy): Tập hợp sinh vật sống ở đáy thủy vực, là một phần của chuỗi thức ăn và chỉ thị chất lượng môi trường.
- Catch basin (vũng thu cá): Khu vực thiết kế để tập trung cá khi thu hoạch, giúp quá trình hiệu quả hơn.
- River basin (lưu vực sông): Toàn bộ khu vực đất đai đổ nước về một con sông, ảnh hưởng đến chất lượng nước và đa dạng sinh học thủy sản.
- Culture bed (bãi nuôi trồng): Khu vực chuẩn bị đặc biệt ở đáy để nuôi cấy thủy sản, đặc biệt là thân mềm hai mảnh vỏ.
- Depuration (sự lọc sạch): Quá trình loại bỏ vi sinh vật và chất ô nhiễm từ động vật thân mềm bằng cách giữ chúng trong nước sạch có kiểm soát.
- Desalination (sự khử muối): Quá trình loại bỏ muối khỏi nước biển/nước lợ để tạo nước ngọt, hữu ích cho các trại nuôi ở vùng khan hiếm nước.
- Diurnal (một ngày đêm): Chỉ các chu kỳ diễn ra trong 24 giờ, ví dụ biến động oxy hòa tan trong ao.
- Dormant stage (giai đoạn ngủ đông): Giai đoạn giảm hoạt động trao đổi chất của thủy sản khi gặp điều kiện bất lợi.
- Effluent (dòng chảy): Nước thải ra từ hệ thống nuôi trồng, cần quản lý để giảm tác động môi trường.
- Estuary (vùng cửa sông): Khu vực nước ngọt và nước mặn hòa trộn, giàu dinh dưỡng, thường là địa điểm nuôi trồng lý tưởng.
- Fallowing (tình trạng hoang hóa): Để trống ao nuôi sau thu hoạch để đất và nước phục hồi, giảm mầm bệnh.
- Fen (miền đầm lầy): Khu vực đất ngập nước có thể cải tạo cho nuôi trồng thủy sản.
3. Quản lý và Kinh tế
- Aquafeed (thức ăn thủy sản): Thức ăn chế biến sẵn được công thức hóa đáp ứng dinh dưỡng cho thủy sản nuôi.
- Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF) (Quy tắc ứng xử về nghề thủy sản có trách nhiệm): Bộ nguyên tắc quốc tế hướng dẫn thực hành thủy sản bền vững.
- Code of Practice for Fish and Fishery Products (Quy tắc thực hành về thủy sản và sản phẩm thủy sản): Hướng dẫn quy trình sản xuất, chế biến, bảo quản để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
- Crumble (thức ăn viên): Dạng thức ăn viên nhỏ, vỡ vụn dùng cho cá/tôm con.
- Density index (chỉ số mật độ): Số lượng cá thể trên một đơn vị diện tích/thể tích, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế.
- Diet (thức ăn/khẩu phần ăn): Tổng lượng và loại thức ăn thủy sản tiêu thụ.
- Feed conversion (chuyển đổi thức ăn): Tỷ lệ giữa thức ăn tiêu thụ và tăng trọng, chỉ số hiệu quả sử dụng thức ăn.
- Feed dispenser (máy rải thức ăn): Thiết bị phân phối thức ăn tự động/bán tự động, tiết kiệm công sức.
- Finishing (nuôi vỗ): Giai đoạn nuôi cuối cùng trước thu hoạch để đạt trọng lượng/chất lượng mong muốn.
- Fish culturist (người nuôi cá): Người chuyên nghiệp thực hiện các hoạt động nuôi cá.
- Good fish farming practices (thực hành nuôi cá tốt): Các quy trình và tiêu chuẩn khuyến nghị cho nuôi cá bền vững, hiệu quả và an toàn.
- Poverty-focused aquaculture (nuôi trồng thủy sản để xóa đói giảm nghèo): Các dự án nuôi trồng thủy sản nhằm cải thiện sinh kế và tăng thu nhập cho cộng đồng nghèo.
- Extension service (dịch vụ khuyến ngư): Các hoạt động cung cấp kiến thức và kỹ thuật cho người nuôi thủy sản.
Comments
Post a Comment